Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
triangular prism
/tɹaɪˈænɡjʊlɚ pɹˈɪzəm/
/tɹaɪˈanɡjʊlə pɹˈɪzəm/
Triangular prism
01
lăng trụ tam giác, lăng trụ có đáy tam giác
a three-dimensional shape with two triangular bases connected by three rectangular faces
Các ví dụ
The tent resembled a triangular prism with its sloping sides.
Chiếc lều giống như một lăng trụ tam giác với các mặt nghiêng của nó.
In geometry class, we learned to calculate the volume of a triangular prism.
Trong lớp hình học, chúng tôi đã học cách tính thể tích của một lăng trụ tam giác.



























