Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trembles
01
run rẩy, chứng run
a condition in livestock caused by eating toxic plants, resulting in trembling and muscle weakness
Các ví dụ
The farmer recognized the signs of trembles in the sheep after they grazed on toxic plants.
Người nông dân đã nhận ra các dấu hiệu run rẩy ở cừu sau khi chúng ăn phải các loại cây độc.
The vet identified the cause of the trembles as plant toxicity during a farm visit.
Bác sĩ thú y đã xác định nguyên nhân của run rẩy là do ngộ độc thực vật trong chuyến thăm trang trại.



























