LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Treater
/tɹˈiːtɐ/
/ˈtɹitɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "treater"
Treater
DANH TỪ
01
someone who negotiates (confers with others in order to reach a settlement)
Ví dụ
Từ Gần
treated
treat with respect
treat with kid gloves
treat to
treat like shit
treatise
treatment
treaty
treaty of versailles
treaty port
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App