Tranylcypromine
volume
British pronunciation/tɹˈanɪlsˌɪpɹəmˌaɪn/
American pronunciation/tɹˈænɪlsˌɪpɹəmˌaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tranylcypromine"

Tranylcypromine
01

an antidepressant drug that is a monoamine oxidase inhibitor; administered as a sulfate

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store