Transferred property
volume
British pronunciation/tɹansfˈɜːd pɹˈɒpəti/
American pronunciation/tɹænsfˈɜːd pɹˈɑːpɚɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transferred property"

Transferred property
01

a possession whose ownership changes or lapses

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store