Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Transcript
01
bản sao chép, bản viết
a copy of something in a written form
02
bản chép lại, bản sao bằng văn bản
a written version of something that was originally in another form
03
bảng điểm, học bạ
an official record of a student's academic performance, including grades and courses completed
Các ví dụ
Sarah requested her high school transcript to submit with her college applications.
Sarah đã yêu cầu bảng điểm trung học của mình để nộp cùng với đơn đăng ký đại học.
John included his college transcript with his job application to demonstrate his academic achievements.
John đã đính kèm bảng điểm đại học của mình cùng với đơn xin việc để chứng minh thành tích học tập của mình.



























