Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trademark
01
đặc điểm phân biệt, thuộc tính đặc trưng
a distinctive characteristic or attribute
02
nhãn hiệu, thương hiệu
a name or design that exclusively belongs to a particular company or its products
to trademark
01
đăng ký nhãn hiệu, thương hiệu
to legally register a distinctive symbol, word, or phrase used by a business or individual to distinguish their goods or services from others in the marketplace
Các ví dụ
The company decided to trademark their new logo to protect it from unauthorized use by competitors.
Công ty quyết định đăng ký nhãn hiệu logo mới của mình để bảo vệ nó khỏi việc sử dụng trái phép của các đối thủ cạnh tranh.
She sought legal advice on how to trademark her unique brand name before launching her startup.
Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý về cách đăng ký nhãn hiệu tên thương hiệu độc đáo của mình trước khi khởi nghiệp.
02
đánh dấu bằng nhãn hiệu, đóng dấu thương hiệu
mark with a brand or trademark
Cây Từ Vựng
trademark
trade
mark



























