Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trade school
01
trường dạy nghề, trung tâm đào tạo nghề
an educational institution that provides hands-on training and instruction in specific trades or vocational skills
Các ví dụ
He enrolled in a trade school to learn automotive repair and maintenance.
Anh ấy đã đăng ký vào một trường dạy nghề để học sửa chữa và bảo dưỡng ô tô.
Trade schools offer programs in various fields, including construction, HVAC, and culinary arts.
Trường dạy nghề cung cấp các chương trình trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, HVAC và nghệ thuật ẩm thực.



























