Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trackless trolley
01
xe điện bánh hơi không ray, xe buýt điện không ray
a trolleybus that operates without tracks, using rubber tires on regular roadways
Các ví dụ
The trackless trolley maneuvered easily through narrow streets.
Xe điện bánh hơi không ray dễ dàng di chuyển qua những con phố hẹp.
She rode the trackless trolley to visit her friend across town.
Cô ấy đi xe buýt không ray để thăm bạn mình ở phía bên kia thị trấn.



























