LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Trackless
/tɹˈækləs/
/tɹˈækləs/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trackless"
trackless
TÍNH TỪ
01
having no tracks
tracked
02
lacking pathways
word family
track
track
Noun
trackless
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
tracklayer
tracking shot
tracking dog
tracking
tracker
trackless trolley
tracklist
tracksuit
tract
tract house
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App