LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Towelling
/tˈaʊəlɪŋ/
/tˈaʊəlɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "towelling"
Towelling
DANH TỪ
01
any of various fabrics (linen or cotton) used to make towels
Ví dụ
Từ Gần
toweling
towel ring
towel rail
towel rack
towel horse
tower
tower above
tower block
tower cress
tower fan
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App