Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tourist class
01
hạng du lịch, hạng phổ thông
the lowest class of accommodations offered in a hotel, on a plane or ship
Các ví dụ
They booked seats in tourist class for their flight to save money on travel expenses.
Họ đã đặt chỗ ngồi ở hạng du lịch cho chuyến bay của mình để tiết kiệm chi phí đi lại.
The cruise ship offers comfortable accommodations in tourist class cabins with ocean views.
Tàu du lịch cung cấp chỗ ở thoải mái trong các cabin hạng du lịch với tầm nhìn ra biển.



























