tourist class
tou
ˈtʊ
too
rist class
rɪst klæs
rist klās
British pronunciation
/tˈʊəɹɪst klˈas/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tourist class"trong tiếng Anh

Tourist class
01

hạng du lịch, hạng phổ thông

the lowest class of accommodations offered in a hotel, on a plane or ship
example
Các ví dụ
They booked seats in tourist class for their flight to save money on travel expenses.
Họ đã đặt chỗ ngồi ở hạng du lịch cho chuyến bay của mình để tiết kiệm chi phí đi lại.
The cruise ship offers comfortable accommodations in tourist class cabins with ocean views.
Tàu du lịch cung cấp chỗ ở thoải mái trong các cabin hạng du lịch với tầm nhìn ra biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store