Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Touring car
01
xe du lịch, ô tô du lịch
a type of vehicle designed for comfortable long-distance travel, typically featuring a spacious interior, multiple seats, and amenities for passengers
Các ví dụ
They chose a touring car for their cross-country road trip due to its comfort and reliability.
Họ đã chọn một xe du lịch cho chuyến đi đường bộ xuyên quốc gia của mình vì sự thoải mái và độ tin cậy của nó.
The touring car's spacious cabin accommodated their entire family comfortably.
Khoang cabin rộng rãi của xe du lịch đã chứa thoải mái cả gia đình họ.



























