Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to touch on
[phrase form: touch]
01
đề cập ngắn gọn, chạm đến
to briefly mention a subject in written or spoken discussion
Transitive: to touch on a subject
Các ví dụ
The professor touched on several interesting historical events during the lecture.
Giáo sư đã đề cập đến một số sự kiện lịch sử thú vị trong bài giảng.
The article touched on various aspects of the environmental impact.
Bài báo đề cập đến các khía cạnh khác nhau của tác động môi trường.
02
chạm đến, có tác động đến
to have an impact on a topic or situation
Transitive: to touch on a situation
Các ví dụ
Economic fluctuations can touch on various sectors of the market.
Biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác nhau của thị trường.
The news about layoffs will touch on employee morale.
Tin tức về việc sa thải sẽ ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên.
03
đề cập đến, chạm đến
to get very close to something or almost be a part of it
Transitive: to touch on sth
Các ví dụ
The proposed solution touches on addressing the issue, but a more comprehensive approach is needed.
Giải pháp được đề xuất chạm đến vấn đề, nhưng cần một cách tiếp cận toàn diện hơn.
The new policy touches on fairness, but some aspects still need further consideration.
Chính sách mới chạm đến sự công bằng, nhưng một số khía cạnh vẫn cần được xem xét thêm.
04
sửa chữa, khôi phục
to repair something that is torn or broken by replacing or reassembling a part
Transitive: to touch on a torn or broken object
Các ví dụ
The technician was skilled at touching on torn cables in electronic devices.
Kỹ thuật viên rất giỏi trong việc sửa chữa dây cáp bị rách trong thiết bị điện tử.
The artist carefully touched on the broken sculpture with glue.
Nghệ sĩ đã cẩn thận sửa chữa bức tượng bị vỡ bằng keo.



























