Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Top banana
01
diễn viên hài chính, ngôi sao hài hàng đầu
the leading comedian in a burlesque show
02
người đứng đầu, sếp lớn
the leading or most influential person in a group or enterprise
Các ví dụ
As the CEO, she 's the top banana in the company, making all the major decisions.
Là CEO, cô ấy là người đứng đầu trong công ty, đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
In the comedy troupe, he 's the top banana, always getting the biggest laughs.
Trong đoàn hài kịch, anh ấy là người đứng đầu, luôn nhận được những tràng cười lớn nhất.



























