na
na
British pronunciation
/tˈɒp bɐnˈɑːnə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "top banana"trong tiếng Anh

Top banana
01

diễn viên hài chính, ngôi sao hài hàng đầu

the leading comedian in a burlesque show
02

người đứng đầu, sếp lớn

the leading or most influential person in a group or enterprise
example
Các ví dụ
As the CEO, she 's the top banana in the company, making all the major decisions.
Là CEO, cô ấy là người đứng đầu trong công ty, đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
In the comedy troupe, he 's the top banana, always getting the biggest laughs.
Trong đoàn hài kịch, anh ấy là người đứng đầu, luôn nhận được những tràng cười lớn nhất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store