Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tooth fairy
Các ví dụ
The children eagerly awaited a visit from the tooth fairy after losing their first tooth.
Những đứa trẻ háo hức chờ đợi chuyến thăm của bà tiên răng sau khi mất chiếc răng đầu tiên.
According to tradition, the tooth fairy leaves a coin under the pillow in exchange for a tooth.
Theo truyền thống, tiên răng để lại một đồng xu dưới gối để đổi lấy một chiếc răng.



























