Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tooth decay
01
sâu răng, hư hỏng răng
the gradual damage to a tooth caused by bacteria-produced acids, resulting in cavities
Các ví dụ
Tooth decay may occur due to excessive consumption of sugary foods.
Sâu răng có thể xảy ra do tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có đường.
Regular brushing and a healthy diet can help prevent tooth decay.
Đánh răng thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa sâu răng.



























