LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tool around
/tˈuːl ɐɹˈaʊnd/
/tˈuːl ɐɹˈaʊnd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tool around"
to tool around
ĐỘNG TỪ
01
ride in a car with no particular goal and just for the pleasure of it
Ví dụ
Từ Gần
tool
toodeloo
too-greedy
too-generous
too-careful
tool bag
tool belt
tool cabinet
tool case
tool chest
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App