to date
Pronunciation
/tuː deɪt/
British pronunciation
/tuː deɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "to date"trong tiếng Anh

01

cho đến nay, cho đến bây giờ

up until now
example
Các ví dụ
To date, we have received over 100 applications for the job opening.
Cho đến nay, chúng tôi đã nhận được hơn 100 đơn ứng tuyển cho vị trí tuyển dụng.
This is the most successful product launch we 've had to date.
Đây là lần ra mắt sản phẩm thành công nhất mà chúng tôi từng có cho đến nay.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store