Time signal
volume
British pronunciation/tˈaɪm sˈɪɡnəl/
American pronunciation/tˈaɪm sˈɪɡnəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "time signal"

Time signal
01

tín hiệu thời gian, tín hiệu giờ

a recognizable signal that the radio broadcasts at a precise time to indicate the accurate time of day

time signal

n
example
Ví dụ
The radio clock synchronized with the time signal and showed the correct time.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store