LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Timber line
/tˈɪmbə lˈaɪn/
/tˈɪmbɚ lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "timber line"
Timber line
DANH TỪ
01
line marking the upper limit of tree growth in mountains or northern latitudes
Ví dụ
Từ Gần
timber hitch
timber framing
timber
timbale case
timbale
timber rattlesnake
timber tree
timber wall
timber wolf
timber-frame
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App