Tilled land
volume
British pronunciation/tˈɪld lˈand/
American pronunciation/tˈɪld lˈænd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tilled land"

Tilled land
01

đất canh tác, đất trồng cây

arable land that is worked by plowing and sowing and raising crops
tilled land definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store