Tile roof
volume
British pronunciation/tˈaɪl ɹˈuːf/
American pronunciation/tˈaɪl ɹˈuːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tile roof"

Tile roof
01

a roof made of fired clay tiles

word family

tile roof

tile roof

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store