Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tiger cat
01
mèo hổ, tigrillo
a medium-sized wild cat found in Central and South America
02
mèo vằn, mèo có bộ lông sọc
a cat having a striped coat
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mèo hổ, tigrillo
mèo vằn, mèo có bộ lông sọc