Biosafety level
volume
British pronunciation/bˌaɪəʊsˈeɪfti lˈɛvəl/
American pronunciation/bˌaɪoʊsˈeɪfti lˈɛvəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "biosafety level"

Biosafety level
01

the level of safety from exposure to infectious agents; depends on work practices and safety equipment and facilities

word family

biosafety level

biosafety level

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store