Tidy sum
volume
British pronunciation/tˈaɪdi sˈʌm/
American pronunciation/tˈaɪdi sˈʌm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tidy sum"

Tidy sum
01

(often followed by `of') a large number or amount or extent

word family

tidy sum

tidy sum

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store