LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Thrust out
/θɹˈʌst ˈaʊt/
/θɹˈʌst ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thrust out"
to thrust out
ĐỘNG TỪ
01
push to thrust outward
Ví dụ
Từ Gần
thrust fault
thrust bearing
thrust ahead
thrust
thrush nightingale
thrust stage
thruster
thrusting
thruway
thryothorus
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App