Thrombolytic
volume
British pronunciation/θɹˌɒmbəlˈɪtɪk/
American pronunciation/ˌθɹɑmboʊˈɫɪtɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thrombolytic"

Thrombolytic
01

a kind of pharmaceutical that can break up clots blocking the flow of blood to the heart muscle

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store