LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Thou
/ðˈaʊ/
/ˈðaʊ/
Noun (1)
Pronoun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thou"
Thou
DANH TỪ
01
nghìn
, mười nhân một trăm
the cardinal number that is the product of 10 and 100
thou
ĐẠI TỪ
01
bạn
, của bạn
(the archaic singular form of the second-person pronoun) used to address or refer to a single individual informally or intimately in the past
thou
n
Ví dụ
Judge
not
,
lest
thou
be
judged
thyself
.
When
it
comes
to
making
ethical
decisions
in
my
personal
and
professional life
,
I
often
think back
to
the
commandment
'
thou
shalt
not
kill
.
'
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App