LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Binomial theorem
/baɪnˈəʊmɪəl θˈiəɹəm/
/baɪnˈoʊmɪəl θˈiəɹəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "binomial theorem"
Binomial theorem
DANH TỪ
01
a theorem giving the expansion of a binomial raised to a given power
Ví dụ
Từ Gần
binomial pair
binomial
binoculars
binocular vision
binocular microscope
binominal
binturong
binuclear
binucleate
binucleated
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App