Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Think tank
01
nhóm chuyên gia, tổ chức nghiên cứu
a group of experts or organization dedicated to researching and developing ideas or policies on specific topics
Các ví dụ
She joined a think tank that specializes in cybersecurity issues.
Cô ấy đã tham gia một nhóm chuyên gia chuyên về các vấn đề an ninh mạng.
The government consulted a think tank to develop new environmental strategies.
Chính phủ đã tham khảo ý kiến của một nhóm chuyên gia để phát triển các chiến lược môi trường mới.



























