LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Things
/θˈɪŋz/
/ˈθɪŋz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "things"
Things
DANH TỪ
01
any movable possession (especially articles of clothing)
Ví dụ
Từ Gần
thingmajig
thingmabob
thingamajig
thingamabob
thing-in-itself
things past cannot be recalled
things you own end up owning you
thingumabob
thingumajig
thingummy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App