Thermosetting resin
volume
British pronunciation/θˈɜːməʊsətɪŋ ɹˈɛzɪn/
American pronunciation/θˈɜːmoʊsəɾɪŋ ɹˈɛzɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thermosetting resin"

Thermosetting resin
01

a material that hardens when heated and cannot be remolded

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store