Theater prompter
volume
British pronunciation/θˈiətə pɹˈɒmptə/
American pronunciation/θˈiəɾɚ pɹˈɑːmptɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "theater prompter"

Theater prompter
01

someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech

word family

theater prompter

theater prompter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store