Test paper
volume
British pronunciation/tˈɛst pˈeɪpə/
American pronunciation/tˈɛst pˈeɪpɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "test paper"

Test paper
01

giấy kiểm tra, bài thi viết

a written examination
test paper definition and meaning
02

giấy thử, giấy chỉ thị

paper impregnated with an indicator for use in chemical tests

test paper

n
example
Ví dụ
The teacher will hand out the test papers at the beginning of the class.
Students are reminded to check the correct answers on their test papers.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store