Tessellate
volume
British pronunciation/tˈɛsɪlˌe‍ɪt/
American pronunciation/tˈɛsɪlˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tessellate"

to tessellate
01

tile with tesserae

02

fit together exactly, of identical shapes

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store