Bill of entry
volume
British pronunciation/bˈɪl ɒv ˈɛntɹi/
American pronunciation/bˈɪl ʌv ˈɛntɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bill of entry"

Bill of entry
01

a list of goods received at a customhouse for export or import

word family

bill of entry

bill of entry

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store