LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Temple tree
/tˈɛmpəl tɹˈiː/
/tˈɛmpəl tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "temple tree"
Temple tree
DANH TỪ
01
frangipani of India having an erect habit and conical form; grown in temple gardens
Ví dụ
Từ Gần
temple orange tree
temple orange
temple of solomon
temple of jerusalem
temple of artemis
templet
templetonia
templetonia retusa
tempo
tempo run
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App