Tempered
volume
British pronunciation/tˈɛmpəd/
American pronunciation/ˈtɛmpɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tempered"

tempered
01

adjusted or attuned by adding a counterbalancing element

02

made hard or flexible or resilient especially by heat treatment

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store