Telemeter
volume
British pronunciation/tˈɛlɪmˌiːtə/
American pronunciation/tˈɛlɪmˌiːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "telemeter"

Telemeter
01

any scientific instrument for observing events at a distance and transmitting the information back to the observer

word family

telemeter

telemeter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store