LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tee up
/tˈiː ˈʌp/
/tˈiː ˈʌp/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tee up"
to tee up
ĐỘNG TỪ
01
place on a tee
02
make detailed arrangements or preparations
word family
tee up
tee up
Verb
Ví dụ
Từ Gần
tee shirt
tee off
tee hinge
tee
tedium
teeing ground
teem
teem down
teem in
teem with
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App