Tectonic movement
volume
British pronunciation/tɛktˈɒnɪk mˈuːvmənt/
American pronunciation/tɛktˈɑːnɪk mˈuːvmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tectonic movement"

Tectonic movement
01

movement resulting from or causing deformation of the earth's crust

word family

tectonic movement

tectonic movement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store