LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tear sheet
/tˈiə ʃˈiːt/
/tˈɪɹ ʃˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tear sheet"
Tear sheet
DANH TỪ
01
a sheet that can be easily torn out of a publication
word family
tear sheet
tear sheet
Noun
Ví dụ
Từ Gần
tear sac
tear out
tear off
tear into
tear gland
tear up
tear up the dance floor
tearaway
teardrop
teardrop trailer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App