Tear sheet
volume
British pronunciation/tˈiə ʃˈiːt/
American pronunciation/tˈɪɹ ʃˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tear sheet"

Tear sheet
01

a sheet that can be easily torn out of a publication

word family

tear sheet

tear sheet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store