Tear sac
volume
British pronunciation/tˈiə sˈak/
American pronunciation/tˈɪɹ sˈæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tear sac"

Tear sac
01

either of the two dilated ends of the lacrimal ducts at the nasal ends of the eyes that fill with tears secreted by the lacrimal glands

word family

tear sac

tear sac

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store