Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Team spirit
01
tinh thần đồng đội, tinh thần tập thể
the sense of unity, cooperation, and support among members of a group or team, leading to a common goal
Các ví dụ
Their strong team spirit led them to victory.
Tinh thần đồng đội mạnh mẽ của họ đã dẫn dắt họ đến chiến thắng.
She encouraged team spirit among her colleagues.
Cô ấy khuyến khích tinh thần đồng đội giữa các đồng nghiệp của mình.



























