Teaching certificate
volume
British pronunciation/tˈiːtʃɪŋ sətˈɪfɪkət/
American pronunciation/tˈiːtʃɪŋ sɚtˈɪfɪkət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "teaching certificate"

Teaching certificate
01

a certificate saying that the holder is qualified to teach in the public schools

word family

teaching certificate

teaching certificate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store