LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tax credit
/tˈaks kɹˈɛdɪt/
/tˈæks kɹˈɛdɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tax credit"
Tax credit
DANH TỪ
01
a direct reduction in tax liability (not dependent on the taxpayer's tax bracket)
Ví dụ
Từ Gần
tax collector
tax collection
tax break
tax bracket
tax boost
tax cut
tax deduction
tax evasion
tax form
tax haven
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App