Tax assessment
volume
British pronunciation/tˈaks ɐsˈɛsmənt/
American pronunciation/tˈæks ɐsˈɛsmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tax assessment"

Tax assessment
01

the value set on taxable property

word family

tax assessment

tax assessment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store