LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Taste property
/tˈeɪst pɹˈɒpəti/
/tˈeɪst pɹˈɑːpɚɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taste property"
Taste property
DANH TỪ
01
a property appreciated via the sense of taste
Ví dụ
Từ Gần
taste perception
taste cell
taste bud
taste blood
taste
taste sensation
taste tester
taste-maker
taste-tester
tastebud
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App